Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 1645 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
keo sơn kha khá khai khai ấn
khai đề khai đoan khai báo khai bút
khai căn khai chiến khai diễn khai giảng
khai hạ khai hấn khai hội khai hoa
khai hoang khai hoá khai hoả khai huyệt
khai khẩn khai khẩu khai khoáng khai lễ
khai man khai mào khai mù khai mạc
khai mỏ khai sanh khai sáng khai sinh
khai sơn khai tâm khai tử khai tố
khai thác khai thông khai thủy khai thị
khai toán khai trí khai trừ khai triển
khai trường khai trương khai um khai vị
khai xuân kham kham khổ khan
khan hiếm khang an khang cường khang khác
khang kháng khang khảng khang kiện khang ninh
khang trang khanh khanh khách khanh tướng
khao khao binh khao khát khao quân
khao thưởng khao vọng khau khay
khay đèn khà khà khà khàn
khàn khàn khá khá giả khá khen
khá thương khác khác âm khác ý
khác biệt khác cực khác chỗ khác chi
khác dạng khác gì khác gốc khác hình
khác lá khác nào khác nhau khác số
khác thể khác thường khác tướng khác xa
khách khách ăn khách địa khách hàng
khách khí khách khứa khách mời khách nợ
khách quan khách quan hóa khách sáo khách sạn
khách tình khách thể khách vận khái
khái huyết khái luận khái lược khái niệm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.